--

access

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: access

Phát âm : /'ækses/

+ danh từ

  • lối vào, cửa vào, đường vào
  • sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới
    • easy of access
      dễ đến gần, dễ lui tới
    • difficult of access
      khó đến gần, khó lui tới
    • to have access to somebody
      được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
  • sự dâng lên (nước triều)
    • the access and recess of the sea
      lúc triều lên và triều xuống ở biển
  • cơn
    • access of anger
      cơn giận
    • access of illness
      cơn bệnh
  • sự thêm vào, sự tăng lên
    • access of wealth
      sự giàu có thêm lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "access"
Lượt xem: 739