--

proficient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proficient

Phát âm : /proficient/

+ tính từ

  • tài giỏi, giỏi giang, thành thạo
    • to be proficient in cooking
      thành thạo trong việc nấu nướng

+ danh từ

  • chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proficient"
  • Những từ có chứa "proficient" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thạo thông thạo
Lượt xem: 511