admittance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admittance
Phát âm : /əd'mitəns/
+ danh từ
- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
- no admittance except on business
không có việc xin miễn vào
- to get (gain) admittance to...
được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
- no admittance except on business
- lối đi vào
- (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "admittance"
Lượt xem: 765