accession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: accession
Phát âm : /æk'seʃn/
+ danh từ
- sự đến gần, sự tiếp kiến
- sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
- accession to the throne
sự lên ngôi
- accession to office
sự nhậm chức
- accession to manhood
sự đến tuổi trưởng thành
- accession to the throne
- sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
- an accession to one's stock of knowledge
sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
- an accession to one's stock of knowledge
- sự gia nhập, sự tham gia
- accession to an international treaty
sự tham gia một hiệp ước quốc tế
- accession to an international treaty
- sự tán thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rise to power entree access admission admittance assenting addition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "accession"
- Những từ có chứa "accession":
accession accessional
Lượt xem: 490