entree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entree+ Noun
- sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào
- she made a graceful entree into the ballroom
cô ấy đi một cách duyên dáng vào phòng khiêu vũ
- she made a graceful entree into the ballroom
- cổng vào
- beggars waited just outside the entryway to the cathedral
những người ăn xin đang chờ bên ngoài cổng nhà thờ
- beggars waited just outside the entryway to the cathedral
- món ăn đầu bữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
entrance entranceway entryway entry access accession admission admittance main course
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entree"
Lượt xem: 592