--

adorn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adorn

Phát âm : /ə'dɔ:n/

+ ngoại động từ

  • tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
    • to adorn oneself with jewels
      trang điểm bằng châu ngọc
    • to adorn a room with flowers
      trang trí căn buồng bằng hoa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adorn"
Lượt xem: 656