ripe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ripe
Phát âm : /raip/
+ tính từ
- chín
- ripe fruit
quả chín
- ripe fruit
- chín muồi, chín chắn, trưởng thành
- a ripe plan
một kế hoạch đã chín muồi
- time is ripe for...
đã đến lúc chín muồi để...
- to come of ripe age
đến tuổi trưởng thành
- a ripe plan
- đỏ mọng (như quả chín)
- ripe lips
đôi môi đỏ mọng
- ripe lips
- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi
- ripe cheese
phó mát ăn được rồi
- ripe wine
rượu vang uống được rồi
- ripe cheese
- soon ripe soon rotten
- (tục ngữ) sớm nở tối tàn
+ nội động từ
- (thơ ca) chín
+ ngoại động từ
- làm chín
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ripe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ripe":
raff rap rape rappee rave reap reave reef reeve reify more... - Những từ có chứa "ripe":
brown-striped centripetal cirriped cirripede cirripedia cypripedia cypripedium cypripedium acaule cypripedium album cypripedium arietinum more... - Những từ có chứa "ripe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chín muồi nẫu nhũn ngấu muồi bọp nhọt nhủn mọng bộp more...
Lượt xem: 859