--

gamble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gamble

Phát âm : /'gæmbl/

+ danh từ

  • cuộc đánh bạc, cuộc may rủi
  • việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)

+ động từ

  • đánh bạc
  • đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)
  • (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì
  • to gamble away one's fortune
    • thua bạc khánh kiệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gamble"
Lượt xem: 1036