--

affected

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affected

Phát âm : /ə'fektid/

+ tính từ

  • (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)
    • to be well affected towards someone
      có ý tốt đối với ai
  • xúc động
  • bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)
    • to be affected with (by) a disease
      bị mắc bệnh

+ tính từ

  • giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
    • to be very affected in one's manners
      điệu bô quá
    • affected laugh
      tiếng cười giả tạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affected"
Lượt xem: 997