awaken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: awaken
Phát âm : /ə'weikən/
+ tính từ
- thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ
- to lie awaken
nằm thức, nằm không ngủ
- to try to keep awaken
còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác
- to lie awaken
- awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ
- to be fully awaken to the danger of the situation
nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình
- to be fully awaken to the danger of the situation
+ động từ
- (như) awake ((thường) nghĩa bóng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wake up awake arouse wake come alive waken rouse - Từ trái nghĩa:
fall asleep dope off flake out drift off nod off drop off doze off drowse off cause to sleep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "awaken"
Lượt xem: 578