heading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heading
Phát âm : /'hediɳ/
+ danh từ
- đề mục nhỏ; tiêu đề
- (ngành mỏ) lò ngang
- (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)
- (hàng hải) sự đi về, sự hướng về
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heading"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heading":
headiness heading heating hiding - Những từ có chứa "heading":
cross-heading heading sheading subheading subject-heading - Những từ có chứa "heading" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiêu đề tít đầu đề đề mục tựa
Lượt xem: 494