calculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calculate
Phát âm : /'kælkjuleit/
+ động từ
- tính, tính toán
- tính trước, suy tính, dự tính
- this action had been calculated
hành động này có suy tính trước
- this action had been calculated
- sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp
- (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào
- we can't calculate upon having fine weather for our holidays
chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
- we can't calculate upon having fine weather for our holidays
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calculate":
calculate calculated - Những từ có chứa "calculate":
calculate calculated calculated risk miscalculate - Những từ có chứa "calculate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tính toán dự toán phỏng tính phác tính suy tính tính liệu
Lượt xem: 653