alinement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alinement
Phát âm : /ə'lainmənt/ Cách viết khác : (alinement) /ə'lainmənt/
+ danh từ
- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
- out of alignment
không thẳng hàng
- in alignment with
thẳng hàng với
- out of alignment
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alliance coalition alignment - Từ trái nghĩa:
nonalignment nonalinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alinement"
Lượt xem: 419