alliance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alliance
Phát âm : /ə'laiəns/
+ danh từ
- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
- to enterinto alliance with; to form an alliance with
liên minh với, thành lập khối đồng minh với
- to enterinto alliance with; to form an alliance with
- sự thông gia
- quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confederation coalition alignment alinement bond - Từ trái nghĩa:
nonalignment nonalinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alliance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alliance":
alliance allowance - Những từ có chứa "alliance":
alliance dalliance mésalliance misalliance
Lượt xem: 551