anguine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anguine
Phát âm : /'æɳgwin/
+ tính từ
- (thuộc) rắn; như rắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anguine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anguine":
angina anguine - Những từ có chứa "anguine":
anguine consanguine consanguineal consanguineous consanguineousness Cornus sanguinea cortinarius semisanguineus datura sanguinea ensanguined exsanguine more...
Lượt xem: 225