eliminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eliminate
Phát âm : /i'limineit/
+ ngoại động từ
- loại ra, loại trừ
- (sinh vật học) bài tiết
- lờ đi (một phần của vấn đề)
- (toán học) khử
- rút ra (yếu tố...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excrete egest pass rule out winnow out reject annihilate extinguish eradicate wipe out decimate carry off obviate rid of get rid of do away with - Từ trái nghĩa:
necessitate ask postulate need require take involve call for demand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eliminate"
Lượt xem: 782