--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
garbed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
garbed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garbed
+ Adjective
được mặc quần áo, trang điểm (đặc biệt là bằng quần áo và đồ trang điểm đẹp)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
appareled
attired
dressed
garmented
habilimented
robed
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
garbed
:
được mặc quần áo, trang điểm (đặc biệt là bằng quần áo và đồ trang điểm đẹp)