appro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appro
Phát âm : /'æprou/
+ danh từ
- (thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation
- on appro
- nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appro":
afar afire afore apery apiary appear appro aver - Những từ có chứa "appro":
appro approach approachability approachable approaching approbate approbation approbative approbatory appropriable more...
Lượt xem: 433