--

appointed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appointed

Phát âm : /ə'pɔintid/

+ tính từ

  • được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn
    • an ambassador appointed
      một đại sứ được bổ nhiệm
    • one's appointed task
      một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm
  • định hạn
    • at the appointed time
      vào giờ đã định
  • được trang bị, được thiết bị
    • a nicely appointed house
      căn nhà được thiết bị đẹp đẽ
    • badly appointed
      thiết bị tồi tàn, trang bị kém
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appointed"
Lượt xem: 567