arse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arse
Phát âm : /ɑ:s/
+ danh từ
- nhuôi át['ɑ:sinl]
+ danh từ
- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- xưởng làm vũ khí đạn dược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arse":
arc arch archie areca argosy argue argus aries arioso arise more... - Những từ có chứa "arse":
arse arsenal arsenic arsenical arsenious arsenite arsenous coarse coarse-featured coarse-furred more... - Những từ có chứa "arse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ôm đít đoi
Lượt xem: 408