coarse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarse
Phát âm : /kɔ:s/
+ tính từ
- kém, tồi tàn (đồ ăn...)
- to cánh, to sợi, không mịn, thô
- coarse sand
cát thô
- coarse sand
- thô lỗ, lỗ mãng
- coarse manners
cử chỉ lỗ mãng
- coarse manners
- thô tục, tục tĩu
- coarse words
lời lẽ thô tục
- coarse words
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coarse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coarse":
carcase caress cargo caries carouse cerise ceruse charge circe cirrose more... - Những từ có chứa "coarse":
coarse coarse-featured coarse-furred coarse-grained coarse-minded coarse-textured coarsen coarsened coarseness - Những từ có chứa "coarse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỗ bã kệch phàm sô gai thô giấy bổi sẩn thô bỉ phàm ăn tục tằn more...
Lượt xem: 808