asleep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asleep
Phát âm : /ə'sli:p/
+ phó từ & tính từ
- ngủ, đang ngủ
- to fall asleep
ngủ thiếp đi
- to be asleep
ngủ, đang ngủ
- to fall asleep
- tê cóng, tê bại (chân tay)
- quay tít (con cù)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asleep(p) at peace(p) at rest(p) deceased departed gone benumbed numb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asleep"
Lượt xem: 604