--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
asserted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
asserted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asserted
+ Adjective
được tuyên bố, công bố, khẳng định một cách tự tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asserted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"asserted"
:
assert
assort
assured
assorted
asserted
Những từ có chứa
"asserted"
:
asserted
unasserted
Lượt xem: 387
Từ vừa tra
+
asserted
:
được tuyên bố, công bố, khẳng định một cách tự tin
+
bì bẹt
:
Backward, lagging behind