--

assert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assert

Phát âm : /ə'sə:t/

+ ngoại động từ

  • đòi (quyền lợi...)
    • to assert one's rights
      đòi quyền lợi
    • to assert oneself
      đòi quyền lợi của mình
  • xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
    • to assert that
      xác nhận rằng; quả quyết rằng
    • this was asserted by several witnesses
      nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assert"
Lượt xem: 803