assert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assert
Phát âm : /ə'sə:t/
+ ngoại động từ
- đòi (quyền lợi...)
- to assert one's rights
đòi quyền lợi
- to assert oneself
đòi quyền lợi của mình
- to assert one's rights
- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
- to assert that
xác nhận rằng; quả quyết rằng
- this was asserted by several witnesses
nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó
- to assert that
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
insist put forward affirm verify avow aver swan swear asseverate maintain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assert":
assert assort assured assorted asserted - Những từ có chứa "assert":
assert assertable asserted asserting assertion assertive assertor reassert self-assertion unasserted more... - Những từ có chứa "assert" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quả quyết khẳng định
Lượt xem: 803