--

assured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assured

Phát âm : /ə'ʃuəd/

+ tính từ

  • tin chắc, cầm chắc, yên trí
    • you may rest assured that...
      anh có thể tin chắc (yên trí) là...
  • chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
    • assured success
      sự thành công chắc chắn
  • tự tin
  • trơ tráo, vô liêm sỉ
  • được bảo hiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assured"
Lượt xem: 621