assigned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assigned+ Adjective
- đã được phân công, phân việc, giao nhiệm vụ, chỉ định làm một chức vụ
- assigned duties
các nhiệm vụ đã được giao
- assigned duties
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assigned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "assigned":
assignment assumed assigned
Lượt xem: 471