asymmetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asymmetry
Phát âm : /æ'simitri/
+ danh từ
- tính không đối xứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissymmetry imbalance - Từ trái nghĩa:
symmetry symmetricalness correspondence balance
Lượt xem: 536