--

dissymmetry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissymmetry

Phát âm : /'di'simitri/

+ danh từ

  • sự không đối xứng; tính không đối xứng
  • sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều
Từ liên quan
Lượt xem: 398