--

correspondence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correspondence

Phát âm : /,kɔris'pɔndəns/

+ danh từ

  • sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp
  • thư từ; quan hệ thư từ
    • to be in (to have) correspondence with someone
      trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
    • to do (to attend to) the correspondence
      viết thư
    • correspondence clerk
      người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
    • correspondence class
      lớp học bằng thư, lớp hàm thụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "correspondence"
Lượt xem: 548