aunt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aunt
Phát âm : /ɑ:nt/
+ danh từ
- cô, dì, thím, mợ, bác gái
- my aunt!
- trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aunt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aunt":
amend ament amenta amid amity amount and anent anoint an't more... - Những từ có chứa "aunt":
aunt aunt sally auntie avaunt daunt daunted daunting dauntless dauntlessness flaunt more... - Những từ có chứa "aunt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dượng dì thím mợ bá o cô bác
Lượt xem: 966