apprize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprize
Phát âm : /ə'praiz/
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appreciate apprise revalue instruct advise notify give notice send word - Từ trái nghĩa:
depreciate undervalue devaluate devalue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprize"
Lượt xem: 419