--

rouse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rouse

Phát âm : /rauz/

+ danh từ

  • (quân sự) hiệu kèn đánh thức

+ ngoại động từ

  • khua, khuấy động
    • to rouse a fox from its lair
      khua một con cáo ra khỏi hang
  • đánh thức, làm thức tỉnh
    • to rouse someone [from sleep]
      đánh thức ai dậy
    • to rouse oneself
      thức tỉnh, tỉnh táo
  • khích động
    • to rouse the masses to action
      khích động quần chúng hành động
  • khêu gợi (tình cảm...)
  • khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
  • chọc tức, làm nổi giận
  • (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo

+ nội động từ

  • ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh

+ ngoại động từ

  • muối (cá trích...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rouse"
Lượt xem: 628