axe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axe
Phát âm : /æks/ Cách viết khác : (axe) /æks/
+ danh từ, số nhiều axes
- cái rìu
- to fit (put) the axe in (on) the helve
- giải quyết được một vấn đề khó khăn
- to get the axe
- (thông tục) bị thải hồi
- bị đuổi học (học sinh...)
- bị (bạn...) bỏ rơi
- to hang up one's axe
- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
- to have an axe to grind
- (xem) grind
- to lay the axe to the root of
- (xem) root
- to send the axe after the helve
- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
+ ngoại động từ
- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axe"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "axe":
ace ache agaze age agio ago agog ague ajog as more... - Những từ có chứa "axe":
axe axe-stone axes battle-axe coaxer common axe comte de saxe dayton axe double-bitted axe earnings before interest taxes depreciation and amortization more...
Lượt xem: 682