bacchanalia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bacchanalia
Phát âm : /,bækə'neiljə/
+ danh từ
- thầy tế thần rượu Bắc-cút
- người chè chén say sưa
- cuộc chè chén say sưa ồn ào
- điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orgy debauch debauchery saturnalia riot bacchanal drunken revelry Dionysia Bacchanalia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bacchanalia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bacchanalia":
bacchanal bacchanalia - Những từ có chứa "bacchanalia":
bacchanalia bacchanalian
Lượt xem: 1050