saturnalia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturnalia
Phát âm : /,sætə:'neiljə/
+ danh từ số nhiều
- ngày hội thần Xa-tuya
- ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng
- a saturnalia of crime
- cảnh máu đổ đầu rơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orgy debauch debauchery riot bacchanal bacchanalia drunken revelry Saturnalia
Lượt xem: 778