orgy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orgy
Phát âm : /'ɔ:dʤi/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng
- ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu
- (nghĩa bóng) sự lu bù
- an orgy of parties
liên hoan lu bù
- an orgy of work
công việc bù đầu
- an orgy of parties
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debauch debauchery saturnalia riot bacchanal bacchanalia drunken revelry binge splurge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orgy"
Lượt xem: 977