debauchery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debauchery
Phát âm : /di'bɔ:tʃəri/
+ danh từ
- sự trác tráng, sự truỵ lạc
- to turn to debauchery
chơi bời truỵ lạc
- to turn to debauchery
- sự cám đỗ
- sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orgy debauch saturnalia riot bacchanal bacchanalia drunken revelry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debauchery"
- Những từ có chứa "debauchery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chìm đắm ăn chơi bê tha Lê Đại Hành
Lượt xem: 595