--

debauchery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debauchery

Phát âm : /di'bɔ:tʃəri/

+ danh từ

  • sự trác tráng, sự truỵ lạc
    • to turn to debauchery
      chơi bời truỵ lạc
  • sự cám đỗ
  • sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debauchery"
Lượt xem: 607