hallo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallo
Phát âm : /hə'lou/ Cách viết khác : (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/
+ thán từ
- chào anh!, chào chị!
- này, này
- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)
+ danh từ
- tiếng chào
- tiếng gọi "này, này" !
- tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên)
+ nội động từ
- chào
- gọi "này, này"
- kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hallo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hallo":
hail hale hall hallo halloa halloo hallow hallway halo haul more... - Những từ có chứa "hallo":
all-hallows hallo halloa halloo hallow hallowe'en hallowed hallowmas shalloon shallop more... - Những từ có chứa "hallo" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ớ này ớ
Lượt xem: 606