--

scourge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scourge

Phát âm : /skə:dʤ/

+ danh từ

  • người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
  • thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the scourge of war
      tai hoạ chiến tranh
    • the white scourge
      bệnh ho lao
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi

+ ngoại động từ

  • trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scourge"
Lượt xem: 605