--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
banned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
banned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banned
+ Adjective
bị cấm, bị luật pháp cấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banned"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"banned"
:
band
bandeau
bandit
bandy
bayonet
bend
bind
bond
bonded
boned
more...
Những từ có chứa
"banned"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấm chỉ
cấm
Lượt xem: 1526
Từ vừa tra
+
banned
:
bị cấm, bị luật pháp cấm
+
diễu binh
:
to prade; to march past