bareback
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bareback
Phát âm : /'beəbæk/
+ tính từ & phó từ
- không có yên (ngựa)
- to ride bareback
cưỡi ngựa không yên
- to ride bareback
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bareback"
- Những từ có chứa "bareback":
bareback barebacked
Lượt xem: 495