enliven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enliven
Phát âm : /in'laivn/
+ ngoại động từ
- làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
- chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
- làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enliven"
- Những từ có chứa "enliven":
enliven enlivened enlivening
Lượt xem: 432