--

baton

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baton

Phát âm : /'bætən/

+ danh từ

  • dùi cui (cảnh sát)
  • gậy chỉ huy
    • Marshal's baton
      gậy chỉ huy của nguyên soái
    • conductor's baton
      (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
  • (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)

+ ngoại động từ

  • đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baton"
Lượt xem: 454