beach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beach
Phát âm : /bi:tʃ/
+ danh từ
- sỏi cát (ở bãi biển)
- bãi biển
+ ngoại động từ
- cho (tàu thuyền) lên cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beach"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beach":
baccy back bag bake base bash bask bass b.c beach more... - Những từ có chứa "beach":
beach beach umbrella beach-comber beach-head beach-la-mar beach-master beach-rest daytona beach - Những từ có chứa "beach" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bãi biển bể dâu án ngữ rông nằm dài Bình Định Thanh Hoá Huế
Lượt xem: 641