bass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bass
Phát âm : /bæs /
+ danh từ số nhiều, (thường) không đổi
- (động vật học) cá pecca
+ danh từ
- (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis]
+ danh từ
- (âm nhạc) giọng nam trầm
- người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
- kèn bát
+ tính từ
- (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deep bass voice basso freshwater bass sea bass bass part
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bass":
baccy back bag bagasse baggy baize bake base bases bash more... - Những từ có chứa "bass":
ambassador ambassador-at-large ambassadorial ambassadress bass bass-relief bass-viol bass-wood basset bassinet more... - Những từ có chứa "bass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nam trầm trầm cồng
Lượt xem: 622