bash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bash
Phát âm : /bæʃ/
+ danh từ
- cú đánh mạnh
- to have a bash at it
- (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
+ ngoại động từ
- đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
- to bash in the lid of a box
đập mạnh nắp hộp xuống
- to bash one's head against something
đập đầu vào cái gì
- to bash in the lid of a box
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bash"
Lượt xem: 631