--

befuddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: befuddle

Phát âm : /bi'fʌdl/

+ ngoại động từ

  • làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "befuddle"
Lượt xem: 392