confuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confuse
Phát âm : /kən'fju:z/
+ ngoại động từ
- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)
- lẫn lộn, nhầm lẫn
- to confuse dates
nhầm ngày
- to confuse someone with another
nhầm ai với người khác
- to confuse dates
- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blur obscure obnubilate jumble mix up flurry disconcert put off throw fox befuddle fuddle bedevil confound discombobulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confuse"
Lượt xem: 534