berate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: berate
Phát âm : /bi'reit/
+ ngoại động từ
- mắng mỏ, nhiếc móc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
call on the carpet take to task rebuke rag trounce reproof lecture reprimand jaw dress down call down scold chide bawl out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "berate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "berate":
barite baryta beard berate beret berried berth birdie birth borate more... - Những từ có chứa "berate":
berate deliberate deliberate defence deliberate defense deliberateness exuberate indeliberate indeliberateness liberate liberated more...
Lượt xem: 574