--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bigger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bigger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bigger
+ Adjective
to, hoặc lớn so với một cái khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bigger"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bigger"
:
backer
baker
beaker
beezer
beggar
beggary
besieger
bicker
boxer
bugger
more...
Những từ có chứa
"bigger"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
căn cơ
nhỉnh
nậy
bụng
vải
chiến thuật
nhạc cụ
Lượt xem: 1340
Từ vừa tra
+
bigger
:
to, hoặc lớn so với một cái khác